Từ "trang nghiêm" trong tiếng Việt có nghĩa là sự thể hiện thái độ tôn trọng, coi trọng một cách nghiêm túc và trang trọng. Khi nói đến "trang nghiêm", chúng ta thường nghĩ đến những tình huống, sự kiện hay hành động có tính chất quan trọng, cần được đối xử với sự tôn kính và cẩn trọng.
Lễ truy điệu trang nghiêm: Đây là một buổi lễ tưởng niệm người đã khuất, nơi mọi người thường ăn mặc lịch sự và giữ thái độ trang trọng, tôn kính.
Không khí trang nghiêm: Khi tham dự một sự kiện đặc biệt, như lễ tốt nghiệp hay lễ kỷ niệm, không khí thường rất nghiêm túc và trang trọng, mọi người ít nói chuyện và tập trung vào sự kiện.
Lời thề trang nghiêm: Trong các buổi lễ như lễ cưới, cô dâu và chú rể thường có những lời hứa, lời thề với nhau một cách trang trọng, thể hiện sự nghiêm túc trong mối quan hệ.
"Nghiêm trang": Từ này cũng mang ý nghĩa gần giống và có thể dùng để mô tả sự nghiêm túc trong thái độ của một người, ví dụ: "Ông ấy luôn giữ vẻ mặt nghiêm trang khi làm việc".
"Trang trọng": Từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính chất trọng đại của một sự kiện, ví dụ: "Buổi lễ diễn ra một cách trang trọng".
Tôn kính: Mang nghĩa cao quý và thể hiện sự kính trọng.
Nghiêm túc: Thể hiện sự nghiêm ngặt trong thái độ, không đùa cợt.
Lễ nghi: Các quy tắc, thủ tục trong một sự kiện trang trọng.
Từ "trang nghiêm" không chỉ đơn thuần là một từ mô tả trạng thái mà còn mang trong mình ý nghĩa văn hóa và xã hội sâu sắc ở Việt Nam.